The result of Vietnam's high school graduation exam 2018
ID | Province | # records |
---|---|---|
1 | Hà Nội | 79092 |
2 | TP.HCM | 78321 |
3 | TP. Hải Phòng | 5099 |
4 | Hà Giang | 3099 |
5 | Cao Bằng | 4571 |
6 | Lai Châu | 3232 |
7 | Điện Biên | 5481 |
8 | Lào Cai | 6199 |
9 | Tuyên Quang | 7638 |
10 | Lạng Sơn | 9013 |
11 | Bắc Kạn | 2866 |
12 | Thái Nguyên | 14449 |
13 | Yên Bái | 7022 |
14 | Sơn La | 22035 |
15 | Phú Thọ | 13699 |
16 | Vĩnh Phúc | 12602 |
17 | Quảng Ninh | 14690 |
18 | Bắc Giang | 19612 |
19 | Bắc Ninh | 14815 |
20 | Hải Dương | 19973 |
21 | Hưng Yên | 12888 |
22 | Hòa Bình | 8952 |
23 | Hà Nam | 8685 |
24 | Nam Định | 5099 |
25 | Thái Bình | 21435 |
26 | Ninh Bình | 9612 |
27 | Thanh Hóa | 14099 |
28 | Nghệ An | 199 |
29 | Hà Tĩnh | 16330 |
30 | Quảng Bình | 9623 |
31 | Quảng Trị | 7889 |
32 | Thừa Thiên Huế | 12387 |
33 | TP. Đà Nẵng | 6099 |
34 | Quảng Nam | 17532 |
35 | Quảng Ngãi | 12631 |
36 | Bình Định | 17785 |
37 | Phú Yên | 10731 |
38 | Gia Lai | 12825 |
39 | Kon Tum | 4445 |
40 | Đắk Lắk | 22035 |
41 | Đắk Nông | 6361 |
42 | Khánh Hòa | 13500 |
43 | Ninh Thuận | 5774 |
44 | Bình Thuận | 11716 |
45 | Lâm Đồng | 14985 |
46 | Bình Phước | 10219 |
47 | Bình Dương | 11313 |
48 | Tây Ninh | 8858 |
49 | Đồng Nai | 28651 |
50 | Long An | 14065 |
51 | Đồng Tháp | 14367 |
52 | An Giang | 16359 |
53 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 11846 |
54 | Tiền Giang | 14106 |
55 | TP.Cần Thơ | 13068 |
56 | Hậu Giang | 6190 |
57 | Bến Tre | 11740 |
58 | Vĩnh Long | 10571 |
59 | Trà Vinh | 8183 |
60 | Sóc Trăng | 9334 |
61 | Bạc Liêu | 5370 |
62 | Kiên Giang | 13482 |
63 | Cà Mau | 9275 |