/scratch-learning

Tài liệu dạy Scratch không chỉ cung cấp lộ trình rõ ràng mà còn đi kèm với các dự án mẫu đa dạng. Điều này giúp học sinh tiếp cận môn học một cách sinh động và thú vị, từ những khái niệm cơ bản đến các ứng dụng sáng tạo phức tạp

Các Khối Lệnh trong Scratch

1. Chuyển Động:

  • Khối Di Chuyển: Gồm các khối như "Move", "Turn", "Go to", "Glide".
  • Khối Kiểm Soát Đối Tượng: Bao gồm "Point in Direction", "Change X by", "Change Y by".

2. Hiển Thị:

  • Khối Hiển Thị: Các khối như "Show", "Hide", "Size", "Switch costume".
  • Khối Vẽ: Bao gồm "Clear", "Stamp", "Pen down", "Pen up".

3. Âm Thanh:

  • Khối Âm Thanh: Bao gồm "Play sound", "Stop all sounds", "Set volume", "Change volume".
  • Khối Điều Khiển Thời Gian: Các khối như "Wait", "Wait until", "Set tempo".

4. Sự Kiện:

  • Khối Bắt Đầu: Các khối như "When flag clicked", "When green flag clicked".
  • Khối Sự Kiện: Bao gồm "When key pressed", "When sprite clicked", "When backdrop switches".

5. Điều Kiện:

  • Khối Điều Kiện: Gồm "If", "If else", "Wait until", "Repeat until".
  • Khối So Sánh: Các khối như "Equals", "Greater than", "Less than".

6. Lặp:

  • Khối Lặp: Bao gồm "Repeat", "Forever", "Repeat until", "For".

7. Biến và Danh Sách:

  • Khối Biến: Gồm "Set", "Change", "Show", "Hide".
  • Khối Danh Sách: Bao gồm "Add", "Delete", "Insert", "Replace".

8. Phát Họa:

  • Khối Phát Họa: Các khối như "Say", "Think", "Say for seconds", "Think for seconds".
  • Khối Màu Sắc: Bao gồm "Set pen color", "Change pen color", "Set pen size".

9. Đối Tượng:

  • Khối Điều Khiển Đối Tượng: Gồm "Go to front", "Go back layers", "Hide", "Show".
  • Khối Thuộc Tính Đối Tượng: Bao gồm "Size", "Costume", "Position", "Direction".