- Khối Di Chuyển: Gồm các khối như "Move", "Turn", "Go to", "Glide".
- Khối Kiểm Soát Đối Tượng: Bao gồm "Point in Direction", "Change X by", "Change Y by".
- Khối Hiển Thị: Các khối như "Show", "Hide", "Size", "Switch costume".
- Khối Vẽ: Bao gồm "Clear", "Stamp", "Pen down", "Pen up".
- Khối Âm Thanh: Bao gồm "Play sound", "Stop all sounds", "Set volume", "Change volume".
- Khối Điều Khiển Thời Gian: Các khối như "Wait", "Wait until", "Set tempo".
- Khối Bắt Đầu: Các khối như "When flag clicked", "When green flag clicked".
- Khối Sự Kiện: Bao gồm "When key pressed", "When sprite clicked", "When backdrop switches".
- Khối Điều Kiện: Gồm "If", "If else", "Wait until", "Repeat until".
- Khối So Sánh: Các khối như "Equals", "Greater than", "Less than".
- Khối Lặp: Bao gồm "Repeat", "Forever", "Repeat until", "For".
- Khối Biến: Gồm "Set", "Change", "Show", "Hide".
- Khối Danh Sách: Bao gồm "Add", "Delete", "Insert", "Replace".
- Khối Phát Họa: Các khối như "Say", "Think", "Say for seconds", "Think for seconds".
- Khối Màu Sắc: Bao gồm "Set pen color", "Change pen color", "Set pen size".
- Khối Điều Khiển Đối Tượng: Gồm "Go to front", "Go back layers", "Hide", "Show".
- Khối Thuộc Tính Đối Tượng: Bao gồm "Size", "Costume", "Position", "Direction".